Có 2 kết quả:

垃圾車 lā jī chē ㄌㄚ ㄐㄧ ㄔㄜ垃圾车 lā jī chē ㄌㄚ ㄐㄧ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

garbage truck (or other vehicle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

garbage truck (or other vehicle)

Bình luận 0