Có 2 kết quả:
垃圾車 lā jī chē ㄌㄚ ㄐㄧ ㄔㄜ • 垃圾车 lā jī chē ㄌㄚ ㄐㄧ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
garbage truck (or other vehicle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
garbage truck (or other vehicle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0